Thuốc Solufemo Hataphar: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

5/5 - (1 bình chọn)
Tác Giả Lê Thùy Dương

Tác giả

Lê Thùy Dương

03:33 28-04-2025

DS Hoàng Thị Trang

Tham vấn y khoa

Dược sĩ Hoàng Thị Trang

Solufemo Hataphar là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, chuyên dùng để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Thành phần chính của thuốc là Sắt (III) hydroxyd polymaltose, giúp bổ sung sắt hiệu quả, đặc biệt phù hợp với phụ nữ mang thai, người đang trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật hoặc mắc bệnh lý gây thiếu máu. Cùng SUNWIN tìm hiểu dòng thuốc này thông qua bài viết dưới đây.

Solufemo Hataphar

Thành phần sản phẩm Solufemo Hataphar

Mỗi ống dung dịch uống Solufemo Hataphar (10ml) bao gồm:

  • Sắt (III) hydroxyd polymaltose vừa đủ 100 mg
  • Tá dược: Vừa đủ 10ml

Dạng sắt hữu cơ này có khả năng hấp thu tốt, giúp bổ sung sắt hiệu quả mà không gây kích ứng đường tiêu hóa như một số dạng sắt vô cơ khác.

Công dụng của thuốc mang lại

Solufemo Hataphar được sử dụng để:

  • Hỗ trợ điều trị, phòng ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
  • Bổ sung sắt cho các đối tượng có nhu cầu cao về tạo máu, bao gồm:
    • Phụ nữ mang thai và đang trong thời kỳ cho con bú.
    • Người ăn chay hay có chế độ ăn thiếu sắt.
    • Người bị thiếu hụt dinh dưỡng hoặc mất máu sau phẫu thuật.
    • Bệnh nhân trong giai đoạn hồi phục sau khi mắc bệnh nặng.

Việc sử dụng Solufemo Hataphar đúng cách giúp bổ sung sắt hiệu quả, hỗ trợ quá trình tạo hồng cầu, cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm thiểu các triệu chứng do thiếu sắt như mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt.

Cơ chế hoạt động của Solufemo Hataphar

1. Dược lực học

Sắt đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tạo máu, là thành phần quan trọng của hemoglobin giúp vận chuyển oxy trong cơ thể. Sắt (III) hydroxyd polymaltose là dạng sắt hữu cơ có cấu trúc phức hợp ổn định, giúp bổ sung sắt một cách an toàn, giảm nguy cơ kích ứng niêm mạc dạ dày so với các dạng sắt khác.

2. Dược động học

  • Hấp thu: Sắt chủ yếu được hấp thu tại tá tràng và phần trên của ruột non.
  • Phân bố: Sau khi hấp thu, sắt gắn kết với protein trong cơ thể để tạo thành ferritin hoặc hemosiderin, được dự trữ chủ yếu ở gan, lách và tủy xương.
  • Thải trừ: Lượng sắt không được cơ thể hấp thu sẽ được đào thải qua phân, trong khi một phần nhỏ có thể được loại bỏ qua mồ hôi và nước tiểu.

Cách dùng và liều dùng Solufemo Hataphar

1. Hướng dẫn sử dụng

  • Dùng theo đường uống.
  • Nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng cường khả năng hấp thu sắt.
  • Tránh uống khi đang nằm để hạn chế nguy cơ kích ứng dạ dày.

2. Liều dùng

  • Điều trị thiếu máu do thiếu sắt (áp dụng cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên): Mỗi ngày uống từ 100 – 200 mg sắt (tương đương 10 – 20 ml dung dịch).
  • Phòng ngừa thiếu sắt ở người có nguy cơ cao: Mỗi ngày sử dụng 100 mg sắt (tương đương 10 ml dung dịch).

Khi dùng quá liều hay quên liều xử lý ra sao?

Xử lý khi dùng quá liều

  • Dùng quá liều có thể dẫn đến tình trạng thừa sắt (nhiễm hemosiderin), gây ra các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, da xanh xao, suy giảm chức năng gan và thận.
  • Khi xảy ra quá liều, cần thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời như gây nôn hoặc rửa dạ dày. Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giải độc sắt deferoxamin để giảm tác động của sắt dư thừa trong cơ thể.

Xử lý khi quên liều

  • Uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu thời điểm gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua tiếp tục theo lịch trình bình thường.
  • Không tự ý uống gấp đôi liều để bù vào liều đã bỏ lỡ, tránh nguy cơ dư thừa sắt.
Solufemo Hataphar vĩ thuốc
Xử lý khi dùng quá liều hoặc quên liều Solufemo Hataphar

Tác dụng phụ của Solufemo Hataphar

Mặc dù Solufemo Hataphar thường được dung nạp tốt khi dùng đúng liều, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, bao gồm:

  • Thay đổi màu phân: Phân có thể chuyển sang màu đen do sắt dư thừa được đào thải ra ngoài, đây là hiện tượng bình thường và không cần lo lắng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón nhẹ.
  • Phản ứng da: Hiếm gặp hơn, một số trường hợp có thể bị phát ban, ngứa da hoặc đau đầu.

Lưu ý: Nếu xuất hiện các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, sưng mặt, môi hoặc phát ban lan rộng, cần ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

Lưu ý khi sử dụng Solufemo Hataphar

Chống chỉ định

Không sử dụng Solufemo Hataphar trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân mắc tình trạng dư thừa sắt trong cơ thể như nhiễm hemosiderin hoặc nhiễm sắc tố sắt.
  • Người bị thiếu máu do nguyên nhân khác không liên quan đến thiếu sắt, chẳng hạn như thiếu máu tan huyết hoặc thiếu máu bất sản.
  • Bệnh nhân mắc bệnh loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc có hẹp thực quản.

Thận trọng khi sử dụng

  • Bệnh nhân suy gan, suy thận nên được theo dõi cẩn thận trong quá trình sử dụng.
  • Người cao tuổi có thể dùng thuốc mà không cần điều chỉnh liều, trừ khi có bệnh lý nền cần cân nhắc.
  • Sau khi uống thuốc, nên tránh nằm ngay để hạn chế nguy cơ kích ứng dạ dày.

Tương tác thuốc

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và hiệu quả của Solufemo Hataphar, bao gồm:

  • Kháng sinh nhóm tetracycline, quinolone: Dùng chung với sắt có thể làm giảm tác dụng của cả hai loại thuốc.
  • Methyldopa: Sự kết hợp với sắt có thể làm giảm khả năng hấp thu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Thuốc kháng histamin H2 (như ranitidine, famotidine): Làm giảm nồng độ axit dạ dày, khiến sắt hấp thu kém hơn.

Lưu ý: Để hạn chế tương tác, nên uống Solufemo Hataphar cách các loại thuốc khác ít nhất 2 giờ.

Cách bảo quản Solufemo Hataphar

  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Để thuốc xa tầm với của trẻ em nhằm đảm bảo an toàn.
  • Sau khi sử dụng, cần đậy kín nắp chai để giữ chất lượng sản phẩm.

Solufemo Hataphar là thuốc bổ sung sắt hiệu quả, giúp điều trị và phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt. Với dạng dung dịch uống, sản phẩm dễ hấp thu và ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, cần sử dụng theo đúng hướng dẫn và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

TIN LIÊN QUAN

Huyết áp tăng về đêm: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Huyết áp tăng về đêm đã được công nhận là một yếu tố nguy cơ [...]

Phương pháp chẩn đoán tăng huyết áp hiên đại và an toàn

Huyết áp cao, hay tăng huyết áp, là một tình trạng bệnh lý phổ biến [...]

Tăng huyết áp có nguy hiểm không? [CHUYÊN GIA TRẢ LỜI]

Huyết áp chính là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây ra các biến [...]

Bấm huyệt hạ huyết áp là như thế nào? Các huyệt nào hỗ trợ?

Bấm huyệt hạ huyết áp là một phương pháp trong Y học cổ truyền được [...]

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Huyết áp theo từng độ tuổi

Huyết áp bình thường ở từng độ tuổi có sự chênh lệch nhất định do [...]

Nhổ răng cho người cao huyết áp có được không? [TRẢ LỜI]

Bệnh nhân cao huyết áp luôn được quan tâm đặc biệt trong các trường hợp [...]