Thuốc Venrutine Reliv: Công dụng, liều dùng và cách sử dụng

5/5 - (1 bình chọn)
Tác Giả Lê Tuấn Kiệt

Tác giả

Lê Tuấn Kiệt

03:42 28-04-2025

ds

Tham vấn y khoa

Dược sĩ Hoàng Thị Trang

Venrutine Reliv là sản phẩm chứa hai thành phần chính là Rutin và Acid Ascorbic (Vitamin C), có tác dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề về tuần hoàn như suy giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ, xuất huyết dưới da và tăng huyết áp. Nhờ khả năng tăng cường độ bền của thành mạch và bảo vệ mao mạch, thuốc giúp giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến rối loạn tuần hoàn, đồng thời hỗ trợ cải thiện sức khỏe mạch máu. Cùng SUNWIN tìm hiểu loại thuốc này thông qua bài viết dưới đây.

Venrutine Reliv

Thành phần của Venrutine Reliv

Rutin: Là một hợp chất flavonoid tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường độ bền của thành mạch. Rutin giúp giảm tính thấm của mao mạch, hạn chế viêm nhiễm, chống phù nề và hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông. Ngoài ra, hoạt chất này còn góp phần nâng cao sức đề kháng và cải thiện các tình trạng liên quan đến mao mạch yếu.

Vitamin C (Acid Ascorbic): Được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh, Vitamin C tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, giúp duy trì độ đàn hồi và sự bền vững của mạch máu. Đồng thời, nó hỗ trợ hệ miễn dịch, thúc đẩy hấp thu sắt và giảm nguy cơ xuất huyết mao mạch.

Công dụng của Venrutine Reliv

1. Chỉ định sử dụng

Venrutine Reliv được khuyến nghị trong các trường hợp sau:

  • Bệnh trĩ (cấp và mạn tính): Hỗ trợ giảm sưng, đau và hạn chế tình trạng chảy máu.
  • Xuất huyết dưới da, bầm tím: Giúp làm giảm nhanh các vết bầm và hạn chế xuất huyết mao mạch.
  • Suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch: Cải thiện lưu thông máu, giảm đau nhức và cảm giác nặng chân.
  • Tăng huyết áp, xơ cứng mao mạch: Hỗ trợ bảo vệ hệ thống mạch máu và duy trì huyết áp ổn định.
  • Xuất huyết trong nha khoa và nhãn khoa: Giúp giảm nguy cơ tổn thương mạch máu nhỏ và hỗ trợ quá trình cầm máu.

2. Cơ chế tác dụng

  • Tăng cường thành mạch: Hỗ trợ giảm tính thấm, tăng sức bền của mao mạch, ngăn ngừa nguy cơ chảy máu.
  • Chống oxy hóa: Giúp bảo vệ mạch máu khỏi tác hại của gốc tự do, duy trì độ đàn hồi và chức năng của hệ tuần hoàn.
  • Kháng viêm, giảm phù nề: Giúp cải thiện tình trạng viêm và sưng đau do bệnh trĩ hoặc suy tĩnh mạch gây ra.
  • Hỗ trợ cầm máu: Tăng khả năng phục hồi mao mạch tổn thương, giảm nguy cơ xuất huyết và đẩy nhanh quá trình lành thương.

Cách sử dụng Venrutine Reliv

Hướng dẫn sử dụng

  • Uống trực tiếp cùng nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
  • Thời điểm dùng: Nên uống sau bữa ăn để tối ưu hóa khả năng hấp thu và hạn chế kích ứng dạ dày.

Liều lượng đề xuất

  • Người lớn: Uống 1 viên mỗi lần, ngày dùng từ 1 – 2 lần.
  • Trẻ em từ 6 tuổi: Uống 2 viên mỗi lần, ngày dùng từ 1 – 2 lần.
  • Lưu ý: Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Venrutine Reliv hộp thuốc
Cách sử dụng Venrutine Reliv

Tác dụng phụ của Venrutine Reliv

Tác dụng phụ có thể gặp

  • Hệ tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, đau nhẹ vùng dạ dày, rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc đầy hơi.
  • Da: Xuất hiện mẩn ngứa, phát ban hoặc nổi mề đay.
  • Hệ thần kinh: Có thể gây chóng mặt, đau đầu nhẹ hoặc mất ngủ.
  • Hệ tiết niệu: Sử dụng liều cao Vitamin C kéo dài có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận ở một số người.

Cách xử lý tác dụng phụ

  • Trường hợp nhẹ: Giảm liều hoặc uống thuốc sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.
  • Trường hợp nghiêm trọng: Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng như nổi mề đay lan rộng, khó thở hoặc sưng phù, cần ngừng sử dụng ngay và liên hệ bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Lưu ý khi sử dụng Venrutine Reliv

Chống chỉ định

  • Không sử dụng cho người mẫn cảm với Rutin hoặc Vitamin C.
  • Tránh dùng cho bệnh nhân có tiền sử sỏi thận hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat.
  • Không phù hợp với người mắc bệnh thiếu men G6PD (Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase).
  • Chống chỉ định cho bệnh nhân bị Thalassemia (rối loạn tan máu bẩm sinh).

Thận trọng khi sử dụng

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
  • Người có tiền sử loét dạ dày: Sử dụng Vitamin C liều cao có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày, nên dùng thận trọng.
  • Bệnh nhân tiểu đường: Vitamin C có khả năng ảnh hưởng đến đường huyết, cần theo dõi mức glucose thường xuyên khi sử dụng.
Venrutine Reliv vĩ thuốc
Lưu ý khi sử dụng Venrutine Reliv

Tương tác của thuốc

Tương tác với thuốc:

  • Nhóm kháng sinh Quinolon: Rutin có thể làm giảm hiệu quả của các kháng sinh thuộc nhóm này, nên tránh sử dụng chung.
  • Thuốc chứa sắt: Vitamin C có khả năng tăng hấp thu sắt, do đó cần thận trọng với bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa sắt.
  • Một số loại thuốc khác: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Aspirin và Fluphenazin, vì vậy cần thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các thuốc này.

Tương tác với thực phẩm:

  • Thực phẩm chứa Nitrat và Nitrit: Tránh dùng chung với thực phẩm giàu Nitrat/Nitrit, vì có thể hình thành các hợp chất gây hại cho cơ thể.

Cách bảo quản Venrutine Reliv

  • Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nắng.
  • Giữ ở nhiệt độ dưới 30°C, hạn chế độ ẩm để tránh ảnh hưởng đến chất lượng.
  • Đặt xa tầm với của trẻ em và không sử dụng khi thuốc đã hết hạn sử dụng.

Venrutine Reliv là một lựa chọn hỗ trợ hiệu quả trong điều trị bệnh trĩ, suy tĩnh mạch và các rối loạn liên quan đến mao mạch. Nhờ sự kết hợp giữa Rutin và Vitamin C, sản phẩm giúp tăng cường độ bền thành mạch, giảm nguy cơ xuất huyết và cải thiện lưu thông máu. Để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết. Việc dùng đúng liều lượng và theo dõi tác dụng phụ sẽ giúp đảm bảo an toàn và đạt kết quả điều trị tốt nhất.

TIN LIÊN QUAN

Huyết áp tăng về đêm: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Huyết áp tăng về đêm đã được công nhận là một yếu tố nguy cơ [...]

Phương pháp chẩn đoán tăng huyết áp hiên đại và an toàn

Huyết áp cao, hay tăng huyết áp, là một tình trạng bệnh lý phổ biến [...]

Tăng huyết áp có nguy hiểm không? [CHUYÊN GIA TRẢ LỜI]

Huyết áp chính là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây ra các biến [...]

Bấm huyệt hạ huyết áp là như thế nào? Các huyệt nào hỗ trợ?

Bấm huyệt hạ huyết áp là một phương pháp trong Y học cổ truyền được [...]

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Huyết áp theo từng độ tuổi

Huyết áp bình thường ở từng độ tuổi có sự chênh lệch nhất định do [...]

Nhổ răng cho người cao huyết áp có được không? [TRẢ LỜI]

Bệnh nhân cao huyết áp luôn được quan tâm đặc biệt trong các trường hợp [...]